Từ điển Thiều Chửu
豷 - ế
① Tên người. ||② Lợn thở, lợn nghỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh
豷 - ế
(văn) Lợn thở, lợn nghỉ (heo nghỉ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
豷 - ế
Bệnh hen của lợn.